KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 31/03/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000594 | T.Sáu, ngày 31/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
969 265 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
133 355 225 890 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
769 887 191 753 271 492 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
324 184 096 987 257 737 731 526 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 39 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 74 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 84 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 147 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 32 | ||
Giải sáu - 150K | 349 | ||
Giải bảy - 40K | 2,809 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000593 | T.Tư, ngày 29/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
571 805 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
846 553 355 608 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
675 043 735 089 058 555 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
134 458 216 867 665 093 906 400 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | ... | Giải nhất - 1Tỷ | ... |
Giải nhì - 350K | ... | Giải nhì - 40Tr | ... |
Giải ba - 210K | ... | Giải ba - 10Tr | ... |
Giải tư - 100K | ... | Giải tư - 5Tr | ... |
Giải năm - 1Tr | ... | ||
Giải sáu - 150K | ... | ||
Giải bảy - 40K | ... |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000592 | T.Hai, ngày 27/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
627 556 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
545 016 997 662 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
391 291 818 140 020 388 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
834 875 117 058 726 102 247 343 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 42 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 74 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
Giải ba - 210K | 112 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 179 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 37 | ||
Giải sáu - 150K | 518 | ||
Giải bảy - 40K | 4,529 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000591 | T.Sáu, ngày 24/03/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
768 699 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
032 122 440 557 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
907 472 896 939 462 517 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
129 896 747 476 208 295 479 234 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 28 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 88 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 84 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 175 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 56 | ||
Giải sáu - 150K | 436 | ||
Giải bảy - 40K | 3,091 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
22 ( 14 ngày )
05 ( 11 ngày )
46 ( 11 ngày )
55 ( 11 ngày )
95 ( 11 ngày )
34 ( 10 ngày )
70 ( 7 ngày )
03 ( 6 ngày )
30 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
76 ( 17 ngày )
24 ( 16 ngày )
11 ( 14 ngày )
27 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
21 ( 12 ngày )
77 ( 11 ngày )
15 ( 10 ngày )
06 ( 7 ngày )
35 ( 7 ngày )
54 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
|